Có 2 kết quả:
海綿體 hǎi mián tǐ ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧˇ • 海绵体 hǎi mián tǐ ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erectile tissue (genital)
(2) corpus cavernosum
(2) corpus cavernosum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erectile tissue (genital)
(2) corpus cavernosum
(2) corpus cavernosum
Bình luận 0